luật bóng đá bằng tiếng anh

luật bóng đá bằng tiếng anh: [VOCABULARY] Từ Vựng Tiếng Anh Về Bóng Đá,Luật bóng đá ngoại hạng Anh - Các quy định cơ bản và sự khác biệt với ...,Tổng Hợp 140 Thuật Ngữ Bóng Đá Tiếng Anh Dành Cho Người Mới,100+ Thuật Ngữ Bóng Đá Tiếng Anh từ A-Z Không Thể Bỏ Qua,
luật bóng đá bằng tiếng anh

2025-02-13

Đăng Ký Tặng Free 150K
LĐăng nhập

Nếu cũng là một fan bóng đá và đang dõi theo diễn biến của kỳ World Cup 2022 thì hãy cùng JOLO English khám phá những từ vựng Tiếng Anh về bóng đá sau nhé! Red card (n): Thẻ đỏ. Centre circle (n): Vòng tròn tâm điểm sân bóng. Local derby or derby game: Trận đấu giữa một số đối thủ dưới cùng một địa phương, vùng.
Viết về môn bóng đá bằng tiếng Anh ngắn gọn sẽ là tài liệu thiết thực đối với các em trong quá trình học tập, tự học và tự đọc để nâng cao mở rộng vốn từ vựng của mình thêm phong phú. Bên cạnh đó các bạn xem thêm: viết về Giáng Sinh bằng tiếng Anh, viết về lễ hội bằng tiếng Anh, kể về chuyến du lịch bằng tiếng Anh.
Luật bóng đá Ngoại hạng Anh là bộ luật quy định các quy tắc, quy định và thủ tục được sử dụng trong các trận đấu bóng đá của giải Ngoại hạng Anh. Bộ luật này được Liên đoàn bóng đá Anh (FA) ban hành và quản lý.
Thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh từ A-Z. Attack (v) : Tấn công. Attacker (n) : Cầu thủ tấn công. Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương. Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương. Beat (v) : thắng trận, đánh bại. Bench (n) : ghế. Backheel (n): quả đánh gót. Captain (n) : đội trưởng. Caped: Được gọi vào đội tuyển quốc gia.